--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
condensation pump
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
condensation pump
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: condensation pump
+ Noun
bơm ngưng tụ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "condensation pump"
Những từ có chứa
"condensation pump"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bơm
ống bơm
thụt
bơm hút
bơm đẩy
hết ráo
chân không
Lượt xem: 501
Từ vừa tra
+
condensation pump
:
bơm ngưng tụ.